Khái quát về thuật ngữ y khoa
Thuật ngữ y khoa được sử dụng để mô tả chính xác về cơ thể con người cũng như những thành phần có liên quan. Tiền tố và hậu tố bằng tiếng Latin và tiếng Hy Lạp thường kết hợp với nhau để tạo nên một từ tiếng Anh chuyên ngành giải phẫu hoàn chỉnh. Vì thế, quá trình sinh viên Y học thuật ngữ này thực chất là việc tiếp thu một lượng từ vựng ngôn ngữ khác chứ không chỉ là tiếng Anh nữa. Điều này gây ra khó khăn và thử thách nhất định cho người học.
Xem thêm: App Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Online Trên Điện Thoại Hiệu Quả
Tiền tố sẽ được thêm vào trước cụm từ gốc để cung cấp thêm các thông tin về vị trí của nội tạng, số lượng hoặc thời gian liên quan. Trong khi đó hậu tố sẽ đính kèm vào cuối của một từ gốc để thêm ý nghĩa như điều kiện, quá trình bệnh hoặc thủ tục. Nhìn chung, đã là thuật ngữ thì sẽ khá phức tạp nhưng may mắn là những từ này đều được hình thành theo một cấu trúc nào đó. Do vậy, chỉ cần người học nắm rõ được nguyên tắc đằng sau cấu trúc từ, các thuật ngữ y khoa sẽ không còn quá “đáng sợ”. Và khi đã trở nên thành thạo, thậm chí người học có thể dễ dàng đoán đúng ngay lần đầu khi gặp một từ mới.
Thuật ngữ tiếng Anh về y khoa và giải phẫu cơ bản
Thuật ngữ về hướng và vị trí
Tiếp đầu ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Ab- | Tránh xa | Abduction | Sự giạng ra (phẫu thuật) |
Ad- | Hướng tới | Adduction | Sự khép cơ (giải phẫu) |
Ecto-, exo- | Ở ngoài | Ectoparasite | Ngoại ký sinh |
Endo- | Phía trong | Endoderm | Nội bì |
Epi- | Trên | Epinenephrine | Hormon tuyến thượng thận |
Một số thuật ngữ Y học về định hướng và vị trí không phải là hậu tố hoặc tiền tố mà là các từ độc lập. Một vài từ ngắn thường gặp nhất:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Anterior or ventral | Tại hoặc gần mặt trước của cơ thể | Anterior nerves | Dây thần kinh trước |
Posterior or dorsal | Tại hoặc gần bề mặt của cơ thể | Dorsal surface of the hand | Mặt lưng của bàn tay |
Superior | Ở trên | Superior (cranial) aspect | Khía cạnh trên |
Inferior | Phía dưới | Inferior aspect | Khía cạnh dưới |
Lateral | Bên cạnh | Lateral aspect | Khía cạnh bên |
Distal | Xa nhất từ trung tâm | Axons distal to the injury | Axon xa đến chấn thương |
Proximal | Gần nhất đến trung tâm | Proximal end of the forearm | Phần cuối của cẳng tay |
TÀI LIỆU TIẾNG ANH Y KHOA MIỄN PHÍ
Thuật ngữ giải phẫu cơ bản
Thuật ngữ cơ bản dành cho các vùng của cơ thể:
Thuật ngữ | Tiếng Anh thông thường | Bộ phận cơ thể |
Abdominal | Abdomen | Bụng |
Buccal | Cheek | Má |
Cranial | Skull | Hộp sọ |
Digital | Fingers and toes | Ngón tay và ngón chân |
Femoral | Thigh | Đùi |
Gluteal | Buttock | Mông |
Hallux | Great toe | Ngón chân cái |
Inguinal | Groin | Háng |
Lumbar | Loin | Ngang lưng |
Mammary | Breast | Nhũ hoa |
Nasal | Nose | Mũi |
Occipital | Back of head | Mặt sau của đầu |
Pectoral | Chest | Ngực |
Sternal | Breastbone | Xương ức |
Thoracic | Chest | Ngực |
Umbilical | Navel | Lỗ rốn |
Ventral | Belly | Bụng |
Thuật ngữ y khoa liên quan đến điều kiện, tình trạng cơ thể
Bảng thuật ngữ tiền tố:
Tiếp đầu ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Ambi- | Cả hai | Ambidextrous | Thuận cả hai tay |
Dys- | Xấu, đau, khó | Dyslexia | Chứng khó đọc |
EU- | Tốt, bình thường | Eukaryote | Sinh vật nhân thực |
Homo- | Tương tự | Homogenous | Đồng nhất |
Iso- | Bằng nhau, giống nhau | Isotope | Đồng vị |
Mal- | Xấu, nghèo | Malnutrition | Suy dinh dưỡng |
Bảng thuật ngữ hậu tố:
Hậu tố | Ý nghĩa | Ví dụ | |
-algia | Đau đớn | Myalgia | Đau cơ |
-emia | Máu | Bronchitis | Hạ đường huyết |
-itis | Viêm | Dialysis | Viêm phế quản |
-lysis | Tiêu hủy, chia nhỏ | Haploid | Lọc máu |
-oid | Như | Neuropathy | Đơn bội |
-opathy | Bệnh của | Sleep apnea | Bệnh lý thần kinh |
-pnea | Thở | Myalgia | Chứng ngưng thở lúc ngủ |
Xem thêm: Tiền Tố Hậu Tố Trong Tiếng Anh Y Khoa Cần Biết Cho Sinh Viên Y
Thuật ngữ y khoa về quy trình phẫu thuật
Thông thường, trong các bảng báo cáo quy trình phẫu thuật của bác sĩ luôn luôn bắt buộc liệt kê nơi trên cơ thể đã thực hiện phẫu thuật, chúng được thể hiện bằng các thuật ngữ y khoa. Ghi nhớ danh sách hậu tố y học này và bạn sẽ biết ngay lập tức loại thủ tục nào được thực hiện, ngay cả khi không biết chính xác quy trình đã làm.
Hậu tố | Ý nghĩa | Thí dụ | |
-centesis | Thủng một khoang để loại bỏ chất lỏng | Amniocentesis | Chọc nước ối |
-ectomy | Phẫu thuật cắt bỏ hoặc cắt bỏ | Hysterectomy | Cắt bỏ tử cung |
-ostomy | Một mở mới vĩnh viễn | Tracheostomy | Phẫu thuật mở khí quản |
-otomy | Cắt vào, rạch | Gastrotomy | Cắt dạ dày |
-orrhaphy | Phẫu thuật sửa chữa hoặc khâu | Gastrorrhaphy | Phẫu thuật đại tràng |
-opexy | Định hình phẫu thuật | Nephropexy | Cố định thận |
-oplasty | Sửa chữa phẫu thuật | Rhinoplasty | Tạo hình mũi |
-otripsy | Nghiền hoặc phá hủy | Lithotripsy | Nghiền sỏi |
Học tiếng Anh chuyên ngành giải phẫu cùng MedUC
Tiếng Anh nói chung đã khó, tiếng anh chuyên ngành giải phẫu thuộc lĩnh vực Y khoa lại càng khó hơn. Không chỉ là một loại ngôn ngữ khó, để học tốt phần nội dung này, sinh viên Y cần vận dụng tối đa trí tưởng tượng và thấu hiểu cả kiến thức giải phẫu. Với đặc điểm như trên, việc bị ngợp, chán nản hay áp lực là điều không thể tránh khỏi đối với sinh viên Y. Tuy nhiên, nếu như học hoài, học mãi mà xem phim Hospital Playlist vẫn chẳng hiểu gì thì chỉ có thể là bạn chưa tìm được phương pháp học phù hợp mà thôi. Tham khảo ngay khóa học của MedUC để làm chủ kiến thức Anh chuyên ngành giải phẫu dưới sự hướng dẫn và đồng hành của những giảng viên dày dặn kinh nghiệm để “nắm được từ 80-90% nội dung bài giảng” (theo Feedback của học viên).
KHÓA HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
Chỉ duy nhất tại MedUC, sinh viên sẽ được học theo lộ trình rõ ràng, tài liệu biên soạn riêng vô cùng chi tiết và nhiệt tình hỗ trợ giải đáp mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra, với nội dung giải phẫu bằng tiếng Anh, học viên sẽ được tiếp cận với tài liệu độc quyền vô cùng bắt mắt, nhiều hình minh họa, giải thích rõ ràng chi tiết để quá trình học hiệu quả hơn. Website của MedUC cũng sẽ hỗ trợ tối đa cho việc học khi hỗ trợ làm bài test, chấm chữa cho người làm để biết rõ sai ở đâu, sai như thế nào. Sinh viên Y có thể tăng hiệu suất cho việc học mà tiết kiệm được rất nhiều thời gian cũng như công sức với khóa học của MedUC.
Kết luận
Bổ sung kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành giải phẫu hoàn toàn là điều cần thiết nếu bạn muốn làm chủ ngôn ngữ quan trọng này. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên Y mà còn là cánh cửa mở ra những cơ hội được tiếp cận với tiến bộ khoa học của ngành trên toàn thế giới cũng như giúp bạn phát triển vượt bậc trong nấc thang sự nghiệp. MedUC mong rằng bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Nếu như bạn đang gặp trở ngại khi học tiếng anh chuyên ngành, liên hệ ngay với MedUC để được đồng hành cùng những giảng viên giỏi và dày dặn kinh nghiệm ngay nhé! Thông tin chi tiết:
Fanpage: m.me/TrungtamdaotaoykhoamedUC.vn/
Số điện thoại: 0339308997
Mail: Meduc.vn@gmail.com
YouTube: Trung Tâm Đào Tạo Y Khoa Meduc.vn
Website: Meduc.vn